--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
trung khu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
trung khu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trung khu
+ noun
centre
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trung khu"
Những từ có chứa
"trung khu"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
average
centre
central
medium
disloyalty
media
disloyal
neuter
neutral
faithful
more...
Lượt xem: 707
Từ vừa tra
+
trung khu
:
centre
+
áp đặt
:
To impose, to force onáp đặt một chính thể cho một lãnh thổ tự trịto impose a regime on an autonomous territoryáp đặt những sự hạn chế đối với mậu dịchto impose limitations on tradeáp đặt những ý kiến phi lý và buộc tập thể phải chấp nhậnto impose one's illogical ideas on the collective
+
ngoe ngoe
:
xem ngoe
+
hầu bóng
:
Get into a trance (and act as a medium)
+
đay nghiến
:
to grumble; to complain in a sullen